nine digit counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nine digit counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nine digit counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nine digit counter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nine digit counter
* kỹ thuật
điện:
máy đếm chín chữ số
Từ liên quan
- nine
- niner
- ninety
- ninepin
- nineveh
- ninefold
- ninepins
- nineteen
- nineties
- nine iron
- nine test
- nine-fold
- nine-spot
- ninepence
- ninepenny
- nineteeth
- ninetieth
- nine times
- nine-sided
- nineteenth
- ninety-one
- ninety-six
- ninety-two
- ninety-five
- ninety-four
- ninety-nine
- ninepin ball
- ninety-eight
- ninety-fifth
- ninety-seven
- ninety-three
- nine-membered
- nine-bond rule
- nine-line conic
- nine's complement
- ninety-day wonder
- nine digit counter
- ninety-column card
- nineteenth amendment
- nine-banded armadillo