nist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nist
Similar:
national institute of standards and technology: an agency in the Technology Administration that makes measurements and sets standards as needed by industry or government programs
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).