nist (national institute of standards and technology) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nist (national institute of standards and technology) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nist (national institute of standards and technology) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nist (national institute of standards and technology).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nist (national institute of standards and technology)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    Viện Tiêu chuẩn và Kỹ thuật Quốc gia (Hoa Kỳ)

    viện tiêu chuẩn và công nghệ quốc gia (Hoa kỳ)