nickel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nickel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nickel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nickel.

Từ điển Anh Việt

  • nickel

    /'nikl/ (nickelise) /'nikəlaiz/ (nickelize) /'nikəlaiz/

    * ngoại động từ

    mạ kền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nickel

    * kinh tế

    đồng 5 xu

    * kỹ thuật

    kền

    niken

    mạ kền

    hóa học & vật liệu:

    nguyên tố hóa học (ký hiệu Ni)

    xây dựng:

    ni-ken

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nickel

    a hard malleable ductile silvery metallic element that is resistant to corrosion; used in alloys; occurs in pentlandite and smaltite and garnierite and millerite

    Synonyms: Ni, atomic number 28

    a United States coin worth one twentieth of a dollar

    five dollars worth of a drug

    a nickel bag of drugs

    a nickel deck of heroin

    Synonyms: nickel note

    plate with nickel

    nickel the plate