nickel silver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nickel silver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nickel silver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nickel silver.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nickel silver

    * kỹ thuật

    đồng trắng

    kẽm

    hóa học & vật liệu:

    bạc niken

    cơ khí & công trình:

    hợp kim nozenbơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nickel silver

    a silver-white alloy containing copper and zinc and nickel

    Synonyms: German silver