nickel carbonyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nickel carbonyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nickel carbonyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nickel carbonyl.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nickel carbonyl

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cacbonyl niken