nickel note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nickel note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nickel note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nickel note.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nickel note

    Similar:

    nickel: five dollars worth of a drug

    a nickel bag of drugs

    a nickel deck of heroin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).