nickel-plating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nickel-plating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nickel-plating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nickel-plating.
Từ điển Anh Việt
nickel-plating
/'nikl'nə:sə/ (nickelage) /'niklidʤ/
* danh từ
(kỹ thuật) sự mạ kền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nickel-plating
* kỹ thuật
sự mạ kền
sự mạ niken