nickel bronze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nickel bronze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nickel bronze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nickel bronze.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nickel bronze

    a bronze containing up to 30% nickel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).