nickel-base alloy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nickel-base alloy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nickel-base alloy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nickel-base alloy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nickel-base alloy
an alloy whose main constituent is nickel
Synonyms: nickel alloy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).