nickelodeon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nickelodeon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nickelodeon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nickelodeon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nickelodeon

    Similar:

    jukebox: a cabinet containing an automatic record player; records are played by inserting a coin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).