nickel plating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nickel plating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nickel plating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nickel plating.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nickel plating
* kỹ thuật
lớp mạ kền
mạ nị ken
mạ niken
sự mạ kền
sự mạ niken
Từ liên quan
- nickel
- nickeled
- nickelage
- nickeling
- nickelise
- nickelize
- nickelled
- nickel ore
- nickel pan
- nickel bath
- nickel note
- nickel shot
- nickel-clad
- nickelodeon
- nickel alloy
- nickel ocher
- nickel steel
- nickel alloys
- nickel bronze
- nickel nurser
- nickel silver
- nickel-plated
- nickeliferous
- nickel mineral
- nickel plating
- nickel-cadmium
- nickel-plating
- nickel arsenide
- nickel carbonyl
- nickel titanium
- nickel-and-dime
- nickel-hydroxide
- nickel-iron cell
- nickel-base alloy
- nickel cadmium cell
- nickel chrome steel
- nickel plated sheet
- nickel-cadmium cell
- nickel-iron battery
- nickel-plating salt
- nickel chromium steel
- nickel-chromium steel
- nickel cadmium (nicad)
- nickel cadmium battery
- nickel-cadmium battery
- nickel-brightening salt
- nickel-iron accumulator
- nickel plated sheet iron
- nickeling-nickel plating
- nickel stripping solution