nickel cadmium battery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nickel cadmium battery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nickel cadmium battery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nickel cadmium battery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nickel cadmium battery

    * kỹ thuật

    ắcqui NiCd

    ô tô acquy niken-cađini

    điện:

    pin niken-camit