nickel-iron battery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nickel-iron battery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nickel-iron battery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nickel-iron battery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nickel-iron battery

    * kỹ thuật

    điện:

    ắcqui niken sắt

    ắcqui sắt-niken

    điện lạnh:

    bộ ắcqui sắt-kền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nickel-iron battery

    a storage battery having a nickel oxide cathode and an iron anode with an electrolyte of potassium hydroxide; each cell gives about 1.2 volts

    Synonyms: nickel-iron accumulator