german silver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
german silver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm german silver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của german silver.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
german silver
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken)
đồng trắng
bạc Đức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
german silver
Similar:
nickel silver: a silver-white alloy containing copper and zinc and nickel
Từ liên quan
- german
- germane
- germany
- germanic
- germander
- germanism
- germanist
- germanite
- germanity
- germanium
- germanize
- german bee
- german ivy
- german iris
- german mark
- german nazi
- german-fish
- germaneness
- germanomania
- germanophile
- germanophobe
- german lesson
- german millet
- german salami
- german silver
- germanisation
- germanization
- germanomaniac
- germanophobia
- german capital
- german measles
- german pancake
- german rampion
- germanium film
- german american
- german language
- german shepherd
- german standard
- german tamarisk
- german-american
- german-speaking
- germanium diode
- german chamomile
- german cockroach
- german luftwaffe
- german police dog
- germanic language
- germanischer lloyd
- german shepherd dog
- germander speedwell