german silver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

german silver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm german silver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của german silver.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • german silver

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken)

    đồng trắng

    bạc Đức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • german silver

    Similar:

    nickel silver: a silver-white alloy containing copper and zinc and nickel