german police dog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
german police dog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm german police dog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của german police dog.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
german police dog
Similar:
german shepherd: breed of large shepherd dogs used in police work and as a guide for the blind
Synonyms: German shepherd dog, alsatian
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- german
- germane
- germany
- germanic
- germander
- germanism
- germanist
- germanite
- germanity
- germanium
- germanize
- german bee
- german ivy
- german iris
- german mark
- german nazi
- german-fish
- germaneness
- germanomania
- germanophile
- germanophobe
- german lesson
- german millet
- german salami
- german silver
- germanisation
- germanization
- germanomaniac
- germanophobia
- german capital
- german measles
- german pancake
- german rampion
- germanium film
- german american
- german language
- german shepherd
- german standard
- german tamarisk
- german-american
- german-speaking
- germanium diode
- german chamomile
- german cockroach
- german luftwaffe
- german police dog
- germanic language
- germanischer lloyd
- german shepherd dog
- germander speedwell