germanic language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

germanic language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm germanic language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của germanic language.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • germanic language

    Similar:

    germanic: a branch of the Indo-European family of languages; members that are spoken currently fall into two major groups: Scandinavian and West Germanic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).