alsatian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alsatian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alsatian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alsatian.
Từ điển Anh Việt
alsatian
* danh từ
chó An sát, chó bec giê Đức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alsatian
a native or inhabitant of Alsace
of or relating to or characteristic of Alsace or its inhabitants
Similar:
german shepherd: breed of large shepherd dogs used in police work and as a guide for the blind
Synonyms: German shepherd dog, German police dog