german ivy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
german ivy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm german ivy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của german ivy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
german ivy
South African succulent evergreen twining climber with yellow flowers grown primarily as a houseplant for its foliage; sometimes placed in genus Senecio
Synonyms: Delairea odorata, Senecio milkanioides
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- german
- germane
- germany
- germanic
- germander
- germanism
- germanist
- germanite
- germanity
- germanium
- germanize
- german bee
- german ivy
- german iris
- german mark
- german nazi
- german-fish
- germaneness
- germanomania
- germanophile
- germanophobe
- german lesson
- german millet
- german salami
- german silver
- germanisation
- germanization
- germanomaniac
- germanophobia
- german capital
- german measles
- german pancake
- german rampion
- germanium film
- german american
- german language
- german shepherd
- german standard
- german tamarisk
- german-american
- german-speaking
- germanium diode
- german chamomile
- german cockroach
- german luftwaffe
- german police dog
- germanic language
- germanischer lloyd
- german shepherd dog
- germander speedwell