german nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
german nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm german giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của german.
Từ điển Anh Việt
german
/'dʤə:mən/
* tính từ
(chỉ + brother, sister, cousin) brother german anh em ruột thịt, sisters german chị em ruột, cousin german anh chị em con chú bác ruột, anh chị em con cô cậu ruột
(German) (thuộc) Đức
* danh từ
(German) người Đức
(German) tiếng Đức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
german
* kỹ thuật
xây dựng:
đức ngữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
german
a person of German nationality
the standard German language; developed historically from West Germanic
Synonyms: High German, German language
of or pertaining to or characteristic of Germany or its people or language
German philosophers
German universities
German literature
Từ liên quan
- german
- germane
- germany
- germanic
- germander
- germanism
- germanist
- germanite
- germanity
- germanium
- germanize
- german bee
- german ivy
- german iris
- german mark
- german nazi
- german-fish
- germaneness
- germanomania
- germanophile
- germanophobe
- german lesson
- german millet
- german salami
- german silver
- germanisation
- germanization
- germanomaniac
- germanophobia
- german capital
- german measles
- german pancake
- german rampion
- germanium film
- german american
- german language
- german shepherd
- german standard
- german tamarisk
- german-american
- german-speaking
- germanium diode
- german chamomile
- german cockroach
- german luftwaffe
- german police dog
- germanic language
- germanischer lloyd
- german shepherd dog
- germander speedwell