german measles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
german measles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm german measles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của german measles.
Từ điển Anh Việt
german measles
* danh từ
bệnh sởi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
german measles
* kỹ thuật
y học:
bệnh sởi Đức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
german measles
a contagious viral disease that is a milder form of measles lasting three or four days; can be damaging to a fetus during the first trimester
Synonyms: rubella, three-day measles, epidemic roseola
Từ liên quan
- german
- germane
- germany
- germanic
- germander
- germanism
- germanist
- germanite
- germanity
- germanium
- germanize
- german bee
- german ivy
- german iris
- german mark
- german nazi
- german-fish
- germaneness
- germanomania
- germanophile
- germanophobe
- german lesson
- german millet
- german salami
- german silver
- germanisation
- germanization
- germanomaniac
- germanophobia
- german capital
- german measles
- german pancake
- german rampion
- germanium film
- german american
- german language
- german shepherd
- german standard
- german tamarisk
- german-american
- german-speaking
- germanium diode
- german chamomile
- german cockroach
- german luftwaffe
- german police dog
- germanic language
- germanischer lloyd
- german shepherd dog
- germander speedwell