rubella nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rubella nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubella giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubella.
Từ điển Anh Việt
rubella
* danh từ
bệnh sởi Đức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rubella
Similar:
german measles: a contagious viral disease that is a milder form of measles lasting three or four days; can be damaging to a fetus during the first trimester
Synonyms: three-day measles, epidemic roseola