germanium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

germanium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm germanium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của germanium.

Từ điển Anh Việt

  • germanium

    (Tech) gecmani (Ge, số nguyên tử 32)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • germanium

    * kỹ thuật

    Ge

    hóa học & vật liệu:

    nguyên tố germani

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • germanium

    a brittle grey crystalline element that is a semiconducting metalloid (resembling silicon) used in transistors; occurs in germanite and argyrodite

    Synonyms: Ge, atomic number 32