atomic number 32 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 32 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 32 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 32.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 32

    Similar:

    germanium: a brittle grey crystalline element that is a semiconducting metalloid (resembling silicon) used in transistors; occurs in germanite and argyrodite

    Synonyms: Ge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).