ge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ge.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ge
Similar:
germanium: a brittle grey crystalline element that is a semiconducting metalloid (resembling silicon) used in transistors; occurs in germanite and argyrodite
Synonyms: atomic number 32
gaea: (Greek mythology) goddess of the earth and mother of Cronus and the Titans in ancient mythology
Synonyms: Gaia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).