gecko nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gecko nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gecko giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gecko.

Từ điển Anh Việt

  • gecko

    /'gekou/

    * danh từ

    (động vật học) con tắc kè

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gecko

    any of various small chiefly tropical and usually nocturnal insectivorous terrestrial lizards typically with immovable eyelids; completely harmless