gee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gee.

Từ điển Anh Việt

  • gee

    /dʤi:/

    * danh từ+ (gee-gee) /'dʤi:dʤi:/

    khuấy thán từ

    đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế!, thế!, được!

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gee

    turn to the right side

    the horse geed

    give a command to a horse to turn to the right side

    Similar:

    g: a unit of force equal to the force exerted by gravity; used to indicate the force to which a body is subjected when it is accelerated

    Synonyms: g-force