geest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geest.

Từ điển Anh Việt

  • geest

    * danh từ

    lớp phù sa lâu đời