gaia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gaia

    Similar:

    gaea: (Greek mythology) goddess of the earth and mother of Cronus and the Titans in ancient mythology

    Synonyms: Ge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).