germy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

germy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm germy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của germy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • germy

    full of germs or pathological microorganisms

    the water in New York harbor is oily and dirty and germy

    Antonyms: germfree

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).