gen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gen.

Từ điển Anh Việt

  • gen

    /dʤen/

    * danh từ (quân sự), (từ lóng)

    (viết tắt) của general information

    bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gen

    informal term for information

    give me the gen on your new line of computers