geneve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geneve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geneve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geneve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geneve

    Similar:

    geneva: a city in southwestern Switzerland at the western end of Lake Geneva; it is the headquarters of various international organizations

    Synonyms: Genf

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).