geneva nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geneva nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geneva giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geneva.

Từ điển Anh Việt

  • geneva

    /dʤi'ni:və/

    * danh từ

    rượu cối, rượu đỗ tùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geneva

    a city in southwestern Switzerland at the western end of Lake Geneva; it is the headquarters of various international organizations

    Synonyms: Geneve, Genf

    gin made in the Netherlands

    Synonyms: Holland gin, Hollands