geneva round nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geneva round nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geneva round giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geneva round.

Từ điển Anh Việt

  • Geneva Round

    (Econ) Vòng đàm phán Geneva.

    + Tên thường gọi cho cả vòng đàm phán thứ nhất (1947) và lần đàm phán thứ tư (1955-56) trong khuôn khổ về Hiệp định chung về thuế quan và thương mại.