geneva wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geneva wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geneva wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geneva wheel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
geneva wheel
* kỹ thuật
bánh chữ thập mantơ
bánh cóc
bánh hình sao
bánh xe có mayơ