genevan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genevan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genevan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genevan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genevan

    a native or resident of Geneva

    Similar:

    calvinist: an adherent of the theological doctrines of John Calvin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).