calvinist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calvinist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calvinist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calvinist.

Từ điển Anh Việt

  • calvinist

    /'kælvinist/

    * danh từ

    người theo thuyết Can-vin

    * tính từ

    theo thuyết Can-vin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calvinist

    an adherent of the theological doctrines of John Calvin

    Synonyms: Genevan

    of or relating to or characteristic of Calvinism or its adherents

    Synonyms: Calvinistic, Calvinistical