calvinistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calvinistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calvinistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calvinistic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calvinistic

    Similar:

    calvinist: of or relating to or characteristic of Calvinism or its adherents

    Synonyms: Calvinistical

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).