gentoo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gentoo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gentoo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gentoo.
Từ điển Anh Việt
gentoo
* danh từ; số nhiều gentoos
người ấn Độ
tiếng ấn Độ