generic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generic.
Từ điển Anh Việt
generic
/dʤi'nerik/
* tính từ
có đặc điểm chung của một giống loài; (thuộc) giống loài
chung
generic
(Tech) cùng giống, cùng loại; chung
generic
chung (cho một loại); hh(đại số) sinh || đồng loại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
generic
* kỹ thuật
chung
đồng chủng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
generic
a wine that is a blend of several varieties of grapes with no one grape predominating; a wine that does not carry the name of any specific grape
Synonyms: generic wine
Antonyms: varietal, varietal wine
any product that can be sold without a brand name
relating to or common to or descriptive of all members of a genus
the generic name
(of drugs) not protected by trademark
`Acetaminophen' is the generic form of the proprietary drug `Tylenol'
applicable to an entire class or group
is there a generic Asian mind?
Từ liên quan
- generic
- genericity
- generic key
- generically
- generic drug
- generic name
- generic noun
- generic term
- generic unit
- generic wine
- generic alert
- generic point
- generic market
- generic unbind
- generic address
- generic cascade
- generic function
- generic relation
- generic-document
- generic algorithm
- generic procedure
- generic test case
- generically exact
- generic descriptor
- generic identifier
- generic advertising
- generic definitions
- generic programming
- generic type variable
- generic content portion
- generic layout structure
- generic array logic (gal)
- generic logical structure
- generic network model (gnm)
- generic address parameter (gap)
- generic maintenance system (gms)
- generic expert system tool (gest)
- generic cell rate algorithm (gcra)
- generic content portion description
- generic reference configuration (grc)
- generic data link control (ibm) (gdlc)
- generic interactive application (gina)
- generic security services api (gssapi)
- generic interface for operations (smds) (gio)