generic name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generic name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generic name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generic name.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
generic name
* kỹ thuật
tên chung
toán & tin:
tên tổng quát
Từ liên quan
- generic
- genericity
- generic key
- generically
- generic drug
- generic name
- generic noun
- generic term
- generic unit
- generic wine
- generic alert
- generic point
- generic market
- generic unbind
- generic address
- generic cascade
- generic function
- generic relation
- generic-document
- generic algorithm
- generic procedure
- generic test case
- generically exact
- generic descriptor
- generic identifier
- generic advertising
- generic definitions
- generic programming
- generic type variable
- generic content portion
- generic layout structure
- generic array logic (gal)
- generic logical structure
- generic network model (gnm)
- generic address parameter (gap)
- generic maintenance system (gms)
- generic expert system tool (gest)
- generic cell rate algorithm (gcra)
- generic content portion description
- generic reference configuration (grc)
- generic data link control (ibm) (gdlc)
- generic interactive application (gina)
- generic security services api (gssapi)
- generic interface for operations (smds) (gio)