generic network model (gnm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generic network model (gnm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generic network model (gnm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generic network model (gnm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generic network model (gnm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mô hình mạng đặc trưng chung