generic procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generic procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generic procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generic procedure.

Từ điển Anh Việt

  • generic procedure

    (Tech) thủ tục chung; chương trình con cùng loại