generic security services api (gssapi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generic security services api (gssapi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generic security services api (gssapi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generic security services api (gssapi).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generic security services api (gssapi)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    API các dịch vụ an toàn tương thích thông thường