generically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generically.

Từ điển Anh Việt

  • generically

    * phó từ

    khái quát, tổng quát

  • generically

    nói chung

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generically

    * kỹ thuật

    nói chung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • generically

    without a trademark or brand name

    we market these drugs generically

    as sharing a common genus

    these animals are not related generically