generic wine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generic wine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generic wine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generic wine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • generic wine

    Similar:

    generic: a wine that is a blend of several varieties of grapes with no one grape predominating; a wine that does not carry the name of any specific grape

    Antonyms: varietal, varietal wine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).