generic wine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generic wine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generic wine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generic wine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
generic wine
Similar:
generic: a wine that is a blend of several varieties of grapes with no one grape predominating; a wine that does not carry the name of any specific grape
Antonyms: varietal, varietal wine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- generic
- genericity
- generic key
- generically
- generic drug
- generic name
- generic noun
- generic term
- generic unit
- generic wine
- generic alert
- generic point
- generic market
- generic unbind
- generic address
- generic cascade
- generic function
- generic relation
- generic-document
- generic algorithm
- generic procedure
- generic test case
- generically exact
- generic descriptor
- generic identifier
- generic advertising
- generic definitions
- generic programming
- generic type variable
- generic content portion
- generic layout structure
- generic array logic (gal)
- generic logical structure
- generic network model (gnm)
- generic address parameter (gap)
- generic maintenance system (gms)
- generic expert system tool (gest)
- generic cell rate algorithm (gcra)
- generic content portion description
- generic reference configuration (grc)
- generic data link control (ibm) (gdlc)
- generic interactive application (gina)
- generic security services api (gssapi)
- generic interface for operations (smds) (gio)