generic maintenance system (gms) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generic maintenance system (gms) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generic maintenance system (gms) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generic maintenance system (gms).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generic maintenance system (gms)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống bảo dưỡng thông dụng