gender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gender.
Từ điển Anh Việt
gender
/'dʤendə/
* danh từ
(ngôn ngữ học) giống
masculine gender: giống đực
feminine gender: giống cái
* ngoại động từ
(thơ ca) (như) engender
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gender
* kỹ thuật
giống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gender
a grammatical category in inflected languages governing the agreement between nouns and pronouns and adjectives; in some languages it is quite arbitrary but in Indo-European languages it is usually based on sex or animateness
Synonyms: grammatical gender
Similar:
sex: the properties that distinguish organisms on the basis of their reproductive roles
she didn't want to know the sex of the foetus
Synonyms: sexuality