gender agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gender agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gender agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gender agreement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gender agreement

    agreement in grammatical gender between words in the same construction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).