gender changer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gender changer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gender changer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gender changer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gender changer

    * kỹ thuật

    bộ đảo đầu nối mạch

    điện lạnh:

    bộ đổi giống

    bộ phối hợp cáp

    toán & tin:

    bộ đổi giống (đực/cái)